Có 2 kết quả:

狠劲 hěn jìn ㄏㄣˇ ㄐㄧㄣˋ狠勁 hěn jìn ㄏㄣˇ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to exert all one's force
(2) all-out effort
(3) CL:股[gu3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to exert all one's force
(2) all-out effort
(3) CL:股[gu3]

Bình luận 0